Việc giảm khối lượng cơ trong tình trạng thiểu cơ khiến lượng glucose trong máu không được sử dụng hết, khiến lượng đường trong máu tăng lên. So với người bình thường, bệnh nhân tiểu đường dễ bị suy giảm chất lượng, số lượng và sức mạnh của cơ chi dưới, dẫn đến tình trạng thiểu cơ dễ khiến lượng đường trong máu tăng cao
Bạn mắc bệnh tiểu đường và luôn cảm thấy mệt mỏi? Top thực phẩm giàu protein, hãy ăn nhiều hơn
Bác Mạnh 70 tuổi mắc bệnh tiểu đường đã hơn chục năm, ông luôn uống thuốc và chú ý đến chế độ ăn uống. Nhưng gần đây, anh luôn cảm thấy chân mình yếu ớt, đi lên cầu thang giống như giẫm phải bông, đặc biệt vất vả. Chú Mạnh nghĩ thầm có lẽ vì chú lớn tuổi nên không để ý nhiều.
Không ngờ có lần anh đi mua đồ, chân yếu đến nỗi ngã cầu thang! Điều này khiến bọn trẻ sợ hãi và nhanh chóng đưa ông lão đến bệnh viện. Sau một số cuộc kiểm tra, bác sĩ đưa ra chẩn đoán:
Thiểu cơ và bệnh tiểu đường
· Thường hành động một cách vụng về ·
Thường có các triệu chứng sau:
-Đi bộ chậm và suy giảm khả năng vận động: ví dụ như thiếu năng lượng khi đi bộ;
-Độ bám chặt giảm: Ví dụ, không thể vắt khăn, không thể tháo nắp chai, v.v.;
-Suy nhược, mệt mỏi: Ví dụ, bạn luôn cảm thấy mệt mỏi, dễ bị té ngã, gãy xương;
Có thể kèm theo các biến chứng liên quan: như loét do tỳ đè, viêm phổi, bệnh tim mạch…
Điều đáng chú ý là nguy cơ thiểu cơ ở bệnh nhân tiểu đường lên tới 18%, tức là cứ 10 bệnh nhân tiểu đường thì có 2 người mắc bệnh. Khi bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh tiểu đường gặp phải các triệu chứng trên, họ nên đặc biệt cảnh giác với tình trạng thiểu cơ.
Khi cơ bắp bị suy giảm đến một mức độ nhất định sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống bình thường và dẫn đến những hậu quả như đi lại khó khăn, nằm liệt giường lâu ngày, dễ té ngã. Sau khi mất cơ, lượng hoạt động sẽ giảm, và sau khi lượng hoạt động giảm, thể lực cũng trở nên kém hơn, sức mạnh cơ bắp sẽ yếu đi, tình trạng mất cơ sẽ càng trầm trọng hơn, biến thành một vòng luẩn quẩn, cuối cùng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. và tuổi thọ.
Nó tiến triển nhanh hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường.
Cơ là mô chính để chuyển hóa glucose. Việc giảm khối lượng cơ trong tình trạng thiểu cơ khiến lượng glucose trong máu không được sử dụng hết, khiến lượng đường trong máu tăng lên. So với người bình thường, bệnh nhân tiểu đường dễ bị suy giảm chất lượng, số lượng và sức mạnh của cơ chi dưới, dẫn đến tình trạng thiểu cơ dễ khiến lượng đường trong máu tăng cao, hình thành một vòng luẩn quẩn.
Hiện tại, không có loại thuốc đầu tay nào để điều trị tình trạng thiểu cơ và việc điều trị chủ yếu dựa vào bổ sung dinh dưỡng và tập thể dục. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục sức đề kháng kết hợp với bổ sung protein và vitamin D có thể cải thiện hiệu quả tình trạng thiểu cơ ở người cao tuổi.
Bệnh tiểu đường gặp tình trạng thiểu cơ Ăn “thịt” là chính! ·
Nhiều người mắc bệnh tiểu đường sợ lượng đường trong máu không ổn định và rất cẩn thận trong chế độ ăn uống, không dám ăn món này món kia, đặc biệt là thịt. Trên thực tế, bệnh tiểu đường không có nghĩa là bạn không thể ăn bất cứ thứ gì! Bổ sung dinh dưỡng chính là chìa khóa để ngăn ngừa và điều trị tình trạng thiểu cơ, đặc biệt là protein xây dựng cơ bắp!
Nhóm chuyên gia Dinh dưỡng đã tiến hành đánh giá dinh dưỡng của các loại thực phẩm thông thường và chọn ra top “Top Thực phẩm Protein Chất lượng Cao” thông qua hai chỉ số: “hàm lượng protein” và “điểm axit amin”
THỨ 1: đậu nành
Đậu nành là loại protein có nguồn gốc thực vật duy nhất trong danh sách và rất giàu protein, axit béo không bão hòa, canxi, kali và vitamin E. Hàm lượng protein của nó khoảng 30% đến 40%. Thành phần axit amin thiết yếu của nó tương tự như protein động vật và rất giàu lysine, chất bổ sung cho protein ngũ cốc.
Ngoài ra, đậu nành còn chứa các thành phần có lợi như isoflavone đậu nành và sterol thực vật. Nên tiêu thụ 15 đến 25 gram đậu nành hoặc lượng sản phẩm đậu nành tương đương mỗi ngày.
THỨ 2: thịt lợn nạc
Hàm lượng protein trong thịt lợn nạc khoảng 20%, các axit amin thiết yếu gần với nhu cầu của con người. Thịt lợn rất giàu phốt pho, kali, sắt, magiê và các khoáng chất khác. Đây là nguồn cung cấp khoáng chất quan trọng và chứa một lượng nhỏ vitamin tan trong nước. Lượng thịt gia súc và gia cầm được khuyến nghị hàng ngày là 40 đến 75 gam.
THỨ 3: thịt bò nạc
Thịt bò nạc có hàm lượng protein cao, gần với nhu cầu cơ thể con người và dễ hấp thụ. Hàm lượng chất béo của nó thấp hơn thịt lợn và thịt cừu, đồng thời rất giàu khoáng chất và vitamin, đặc biệt là kali, kẽm, magie, sắt và vitamin B. Thịt bò nạc không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn có hương vị thơm ngon, có thể chiên, hầm, quay hoặc xào.
THỨ 4: thịt vịt
Hàm lượng protein trong thịt vịt chiếm khoảng 16% và rất giàu vitamin, đặc biệt là vitamin B và vitamin E. Đồng thời, hàm lượng kali cũng rất đáng kể. Hàm lượng kali trong mỗi 100 gam thịt vịt gần 300 mg, giúp duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể con người và đặc biệt có lợi cho sức khỏe tim mạch.
THỨ 5: thịt gà
Hàm lượng protein trong thịt gà khoảng 20%. Ức gà là nguồn protein yêu thích của nhiều người tập thể hình và xây dựng cơ bắp. Nó có hàm lượng chất béo thấp và chứa nhiều axit béo không bão hòa, đặc biệt là axit oleic và axit linoleic.
Thịt gà chứa nhiều loại axit amin có lợi cho tiêu hóa của con người. Thịt gà cũng là nguồn cung cấp các khoáng chất quan trọng như đồng, sắt và kẽm, cũng như các vitamin B và vitamin tan trong chất béo.
Ngoài ra, thịt gà rất giàu phospholipid, chất có vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người.
THỨ 6: thịt tôm
Thịt tôm rất giàu protein, vitamin A, vitamin B1, niacin, canxi, phốt pho, sắt và các thành phần khác. Hàm lượng protein khoảng 16% đến 23%, hàm lượng chất béo thấp và chủ yếu là axit béo không bão hòa. Thịt tôm rất giàu magie, khoáng chất có vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của tim. Lượng thủy sản khuyến nghị hàng ngày cho người lớn là 40 đến 75 gam.
THỨ 7: thịt cá
Hàm lượng protein trong cá khoảng 15% đến 22%. Nó chứa nhiều loại axit amin cần thiết cho cơ thể con người, đặc biệt giàu leucine và lysine, là một loại protein chất lượng cao. Hơn nữa, các sợi cơ của nó mỏng và ngắn, mô mềm và mềm, dễ tiêu hóa hơn thịt gia súc, gia cầm. Nó cũng giàu DHA và EPA. Ăn vừa phải có thể giúp giảm nguy cơ tăng lipid máu và bệnh tim mạch.
THỨ 8: sữa
Sữa chứa nhiều nước và chỉ có 3% protein nhưng tỷ lệ axit amin thiết yếu đáp ứng nhu cầu của cơ thể con người và là loại protein chất lượng cao, dễ uống, dễ tiêu hóa và hấp thu, dễ dàng tiếp cận. lượng tiêu thụ vài trăm gam. Khuyến cáo mỗi người nên tiêu thụ 300 gam sữa hoặc lượng sản phẩm từ sữa tương đương mỗi ngày.